--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jolly boat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crib death
:
Cái chết đột ngột của trẻ em khi ngủ
+
crab grass
:
loài cỏ có thân bò, rễ mọc tự do, rất nguy hiểm
+
thánh
:
saint swell
+
hermitical
:
(thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật
+
contribute
:
đóng góp, góp phầnto contribute an article to a magazine đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chíto contribute to acouse góp phần vào một sự nghiệpgood health contributed to his success sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công